Nazwy zawodów w języku wietnamskim
polski → |
wietnamski →
|
adwokat
|
luật sư
|
aptekarz
|
dược sĩ
|
architekt
|
nhà kiến trúc
|
badacz
|
nhà nghiên cứu
|
bibliotekarz
|
cán bộ thư viện
|
biznesmen
|
nhà buôn, thương nhân, thương gia
|
budowniczy
|
người xây dựng, thầu khoán
|
cieśla
|
thợ mộc
|
dziennikarz
|
nhà báo
|
elektryk
|
thợ điện
|
fotograf
|
nhà nhiếp ảnh
|
fryzjer
|
thợ cắt tóc
|
górnik
|
thợ mỏ
|
historyk
|
nhà sử học
|
hutnik
|
thợ luyện kim
|
hydraulik
|
thợ ống nước
|
inżynier
|
kỹ sư
|
jubiler
|
thợ kim hoàn
|
kierowca
|
người lái xe, người chơi xe
|
kompozytor
|
nhà soạn nhạc
|
kosmonauta
|
nhà du hành vũ trụ
|
kowal
|
thợ rèn
|
krawiec
|
thợ may
|
księgowy
|
nhà kế toán
|
kucharz
|
người nấu ăn, người làm bếp
|
laborant
|
kỹ thuật viên phòng thí nghiệm
|
lekarz
|
bác sĩ
|
listonosz
|
người đưa thư, bưu tá
|
ładowacz
|
[[]]
|
malarz
|
họa sĩ
|
malarz (pokojowy)
|
thợ quét sơn
|
marynarz
|
thủy thủ
|
myśliwy
|
thợ săn
|
nauczyciel
|
thầy giáo, giáo viên
|
naukowiec
|
nhà khoa học
|
ochroniarz
|
vệ sĩ
|
ogrodnik
|
người làm vườn
|
opiekunka do dziecka
|
người trông con
|
parlamentarzysta
|
[[]]
|
pediatra
|
bác sĩ nhi khoa
|
piekarz
|
thợ nướng bánh
|
pielęgniarka
|
hộ lý, y tá
|
pilot
|
phi công
|
poeta
|
nhà thơ, thơ
|
policjant
|
cảnh sát, người cảnh sát
|
polityk
|
nhà chính trị
|
prawnik
|
luật sư
|
projektant
|
kiến trúc sư, người thiết kế dự án, người vẽ kiểu
|
psycholog
|
nhà tâm lý học
|
ratownik
|
người cứu
|
rolnik
|
người nông dân, trung nông
|
rybak
|
người đánh cá
|
rzeźbiarz
|
nhà điêu khắc, thợ chạm gỗ
|
rzeźnik
|
người hàng thịt
|
sędzia
|
quan tòa
|
spawacz
|
thợ hàn
|
sprzedawca
|
người bán, người bán hàng
|
sprzątaczka
|
phụ nữ dọn dẹp
|
strażak
|
lính cứu hỏa
|
szewc
|
thợ giầy
|
ślusarz
|
thợ khóa, thợ nguội
|
śpiewak
|
ca sĩ
|
tłumacz
|
phiên dịch
|
tynkarz
|
[[]]
|
weterynarz
|
bác sĩ thú y
|
wychowawca
|
giáo viên phụ trách
|
wynalazca
|
người phát minh, người sáng chế
|
złotnik
|
thợ vàng
|
żołnierz
|
lính
|