Kategoria:import z angielskiego Wikisłownika/wietnamski
Kategoria zawiera hasła zaimportowane przez Olafbota z angielskiego wikisłownika (język: wietnamski) przy użyciu sprawdzanej ręcznie listy jednoznacznych tłumaczeń.
Hasła do kategorii są automatycznie dodawane przez szablon {{importEnWikt|wietnamski}}.
Strony w kategorii „import z angielskiego Wikisłownika/wietnamski”
Poniżej wyświetlono 200 spośród wszystkich 1041 stron tej kategorii.
(poprzednia strona) (następna strona)B
- bà chúa
- bà hoàng
- ba-lê
- Bắc
- bách khoa toàn thư
- bạch tuộc
- bài giảng
- bấm chuột
- bàn chải đánh răng
- bàn chân
- bắn cung
- bạn gái
- bận rộn
- bắn tỉa
- bạn trai
- bảng đen
- băng hà
- Băng-la-đét
- bánh sừng bò
- báo bờm
- Bảo Gia Lợi
- báo hoa mai
- báo săn
- bảo tàng
- bảo vệ
- bari
- bắt đầu
- bắt giữ
- bất túc
- báu
- bầy
- bể cá
- Bê-la-rút
- Bê-lô-ru-xi-a
- bệnh lí học
- bệnh sốt rét
- béo phì
- bếp núc
- beri
- bẹt
- Bỉ Lợi Thì
- biến mất
- biên niên sử
- Biên Xích
- bismut
- bọ cánh cứng
- bồ câu
- bọ chét
- bỏ phiếu
- bò sát
- Bô-xni-a Héc-xê-gô-vi-na
- bói cá
- bởi vì
- bỗng
- bóng tối
- bông tuyết
- Bra-xin
- brom
- bú
- bữa nay
- Bun-ga-ri
- bướm đêm
- buồn ngủ
- buồng trứng
- bưu cục
C
- cá chình
- ca kịch
- Ca Li
- cá ngừ đại dương
- cả nhà
- cà nông
- ca ri
- cà ri
- cà ry
- cá sấu
- cá vàng
- cá voi
- Ca-li-phoóc-ni-a
- Các Tiểu Vương quốc A-rập Thống nhất
- cacbon
- cải bắp
- Cai-rô
- cám
- cẩm
- cảm
- Căm Bốt
- cảm thấy
- cần
- căn hộ
- cần tây
- câng
- canh
- cảnh sát trưởng
- cạnh tranh
- Cao Miên
- cát kết
- câu
- câu chuyện
- cầu nguyện
- cây số
- châm cứu
- chần chừ
- chân lí
- chanh tây
- châu Á
- châu Âu
- Châu Úc
- che chở
- chì
- chỉ
- chi tiết
- Chi-lê
- chích
- chiền
- chiến sĩ
- chim công
- chim cút
- chính nghĩa
- chợ
- chờ đợi
- chợt
- chú lùn
- chữ viết
- chục
- chùi
- chuồn chuồn
- clo
- cổ
- Cơ đốc
- cô gái
- có lẽ
- cô ta
- cóc
- cốc tai
- cocktail
- cối xay gió
- con bạc
- con rối
- con tin
- Công
- công chúa
- công cộng
- công cụ
- Cộng hoà Đô-mi-ni-ca-na
- Cộng hòa Nam Phi
- Cộng hoà Séc
- Cộng hòa Séc
- công lí
- công nghiệp
- công ty
- công viên
- cọp
- Crô-a-ti-a
- crom
- cú
- cú pháp
- Cư-rơ-gư-xtan
- cửa hàng
- cửa sổ
- Cúc
- cung điện
- cùng nhau
- cuộc sống
- cướp biển
- cừu
- cửu